Yvette ý nghĩa tên tốt nhất: Thân thiện, Chú ý, Hiện đại, Nhân rộng, May mắn. Được Yvette ý nghĩa của tên.
Yvette nguồn gốc của tên. Hình thức phụ nữ Pháp Yves. Được Yvette nguồn gốc của tên.
Yvette tên diminutives: Yvonne. Được Biệt hiệu cho Yvette.
Chuyển ngữ hoặc cách phát âm tên Yvette: ee-VET (ở Pháp), i-VET (bằng tiếng Anh). Cách phát âm Yvette.
Tên đồng nghĩa của Yvette ở các quốc gia và ngôn ngữ khác nhau: Iva, Ivet, Iveta, Ivette, Ivka, Ivona, Ivonne, Iwona, Yvonne. Được Yvette bằng các ngôn ngữ khác.
Họ phổ biến nhất có tên Yvette: Nkansah, Mccloughan, Holshue, McCahill, Orta, Mccahill. Được Danh sách họ với tên Yvette.
Các tên phổ biến nhất có họ Rougeot: Maricela, Ashton, Kelly, Elliott, Rolando. Được Tên đi cùng với Rougeot.
Yvette Rougeot tên và họ tương tự |
Yvette Rougeot Yvonne Rougeot Iva Rougeot Ivet Rougeot Iveta Rougeot Ivette Rougeot Ivka Rougeot Ivona Rougeot Ivonne Rougeot Iwona Rougeot |