Yochanan định nghĩa tên đầu tiên |
|
Yochanan tên định nghĩa: tên này bằng các ngôn ngữ khác, các phiên bản chính tả và phát âm, các biến thể phái nữ và nam của tên Yochanan. |
|
Xác định Yochanan |
|
Hình thức tiếng Do Thái John (Và Johanan). This is a contracted form of the longer name יְהוֹחָנָן (Yehochanan). | |
|
Yochanan là tên cậu bé? |
Có, tên Yochanan có giới tính nam. |
Tên đầu tiên Yochanan ở đâu? |
Tên Yochanan phổ biến nhất ở Tiếng Hebrew, Kinh thánh Tiếng Tiếng Hebrew. |
Tên tương tự của tên Yochanan |
||||
|
Các cách viết khác cho tên Yochanan |
יוֹחָנָן (bằng tiếng Do Thái) |
Yochanan tên biến thể |
||
|