Yannick ý nghĩa tên tốt nhất: Sáng tạo, Nhiệt tâm, Có thẩm quyền, Vui vẻ, Nghiêm trọng. Được Yannick ý nghĩa của tên.
Flohr tên họ tốt nhất có ý nghĩa: Chú ý, Vui vẻ, Nghiêm trọng, Dễ bay hơi, Nhiệt tâm. Được Flohr ý nghĩa của họ.
Yannick nguồn gốc của tên. Nam tính và nữ tính nhỏ Yann. Được Yannick nguồn gốc của tên.
Họ Flohr phổ biến nhất trong Polynesia thuộc Pháp. Được Flohr họ đang lan rộng.
Tên đồng nghĩa của Yannick ở các quốc gia và ngôn ngữ khác nhau: Anže, Deshaun, Deshawn, Ean, Eoin, Evan, Ganix, Ghjuvan, Gian, Gianni, Giannino, Giannis, Giovanni, Gjon, Hampus, Hank, Hanke, Hankin, Hann, Hanne, Hannes, Hannu, Hans, Hasse, Honza, Hovhannes, Hovik, Hovo, Iain, Ian, Iancu, Ianto, Iefan, Ieuan, Ifan, Ioan, Ioane, Ioann, Ioannes, Ioannis, Iohannes, Ion, Ionel, Ionuț, Iván, Ivan, Ivane, Ivano, Ivica, Ivo, Iwan, Jaan, Jānis, Jackin, Ján, Jancsi, Janek, Janez, Jani, Janika, Jankin, Janko, Janne, Jannick, Jannik, Jan, Jan, János, Janusz, Jehan, Jehohanan, Jens, Jo, João, Joannes, Joan, Joãozinho, Joĉjo, Johan, Johanan, Johann, Johannes, Johano, John, Johnie, Johnnie, Johnny, Jón, Jonas, Jone, Joni, Jon, Jon, Jóannes, Jóhann, Jóhannes, Joop, Jouni, Jovan, Jowan, Juan, Juanito, Juha, Juhán, Juhan, Juhana, Juhani, Juho, Jukka, Jussi, Keoni, Keshaun, Keshawn, Nelu, Nino, Ohannes, Rashaun, Rashawn, Seán, Sean, Shane, Shaun, Shawn, Shayne, Siôn, Sjang, Sjeng, Vanni, Vano, Vanya, Xoán, Xuan, Yahya, Yan, Yanko, Yanni, Yannis, Yehochanan, Yianni, Yiannis, Yoan, Yochanan, Yohanes, Yuhanna, Zuan, Žan. Được Yannick bằng các ngôn ngữ khác.
Họ phổ biến nhất có tên Yannick: Nath, Honold. Được Danh sách họ với tên Yannick.
Các tên phổ biến nhất có họ Flohr: Ian, Francesco, Jesus, Brooke, Claude, Jesús. Được Tên đi cùng với Flohr.
Khả năng tương thích Yannick và Flohr là 80%. Được Khả năng tương thích Yannick và Flohr.