Yakub ý nghĩa tên tốt nhất: Nghiêm trọng, Vui vẻ, Nhiệt tâm, Dễ bay hơi, Sáng tạo. Được Yakub ý nghĩa của tên.
Leuenberger tên họ tốt nhất có ý nghĩa: Nhân rộng, Vui vẻ, Sáng tạo, Nhiệt tâm, Thân thiện. Được Leuenberger ý nghĩa của họ.
Yakub nguồn gốc của tên. Phép biến thể của Yaqub. Được Yakub nguồn gốc của tên.
Họ Leuenberger phổ biến nhất trong Thụy sĩ. Được Leuenberger họ đang lan rộng.
Tên đồng nghĩa của Yakub ở các quốc gia và ngôn ngữ khác nhau: Akiba, Akiva, Cobus, Coby, Coos, Giacobbe, Giacomo, Hagop, Hakob, Hemi, Iacobus, Iacomus, Iacopo, Iago, Iakob, Iakobos, Iakopa, Ib, Jákob, Jaagup, Jaak, Jaakko, Jaakob, Jaakoppi, Jaap, Jacky, Jacob, Jacobo, Jacobus, Jacó, Jacopo, Jacques, Jae, Jago, Jaime, Jaka, Jakab, Jake, Jakes, Jakob, Jakov, Jakša, Jakub, Jákup, James, Jamey, Jamie, Japik, Jaša, Jaska, Jaume, Jaumet, Jay, Jaycob, Jaymes, Jeb, Jem, Jemmy, Jeppe, Jim, Jimi, Jimmie, Jimmy, Jockel, Jokūbas, Kapel, Kimo, Koba, Kobe, Kobus, Koby, Koos, Koppel, Kuba, Lapo, Séamas, Séamus, Seumas, Shamus, Sheamus, Sjaak, Sjakie, Yaakov, Yago, Yakiv, Yakov, Yakup, Yankel, Yasha. Được Yakub bằng các ngôn ngữ khác.
Họ phổ biến nhất có tên Yakub: Mansuri. Được Danh sách họ với tên Yakub.
Các tên phổ biến nhất có họ Leuenberger: James, Elizabet, Sindy, Wan, Peter, Péter. Được Tên đi cùng với Leuenberger.
Khả năng tương thích Yakub và Leuenberger là 82%. Được Khả năng tương thích Yakub và Leuenberger.