Yakov ý nghĩa tên tốt nhất: Thân thiện, Hiện đại, Nhiệt tâm, Sáng tạo, Chú ý. Được Yakov ý nghĩa của tên.
Dawson tên họ tốt nhất có ý nghĩa: Hoạt tính, May mắn, Thân thiện, Nghiêm trọng, Nhiệt tâm. Được Dawson ý nghĩa của họ.
Yakov nguồn gốc của tên. Hình thức Nga và Bungary Jacob (hoặc là James), and a Hebrew variant transcription of Yaakov. Được Yakov nguồn gốc của tên.
Dawson nguồn gốc. Phương tiện "của Daw". Được Dawson nguồn gốc.
Yakov tên diminutives: Kapel, Koppel, Yankel, Yasha. Được Biệt hiệu cho Yakov.
Họ Dawson phổ biến nhất trong Châu Úc, Belize, Quần đảo British Virgin, Đảo Man, New Zealand. Được Dawson họ đang lan rộng.
Chuyển ngữ hoặc cách phát âm tên Yakov: YAH-kahf (ở Nga). Cách phát âm Yakov.
Chuyển ngữ hoặc cách phát âm họ Dawson: DAW-sən. Cách phát âm Dawson.
Tên đồng nghĩa của Yakov ở các quốc gia và ngôn ngữ khác nhau: Cobus, Coby, Coos, Giacobbe, Giacomo, Hagop, Hakob, Hemi, Iacobus, Iacomus, Iacopo, Iago, Iakob, Iakobos, Iakopa, Ib, Jákob, Jaagup, Jaak, Jaakko, Jaakob, Jaakoppi, Jaap, Jacky, Jacob, Jacobo, Jacobus, Jacó, Jacopo, Jacques, Jae, Jago, Jaime, Jaka, Jakab, Jake, Jakes, Jakob, Jakov, Jakša, Jakub, Jákup, James, Jamey, Jamie, Japik, Jaša, Jaska, Jaume, Jaumet, Jay, Jaycob, Jaymes, Jeb, Jem, Jemmy, Jeppe, Jim, Jimi, Jimmie, Jimmy, Jockel, Jokūbas, Kimo, Koba, Kobe, Kobus, Koby, Koos, Kuba, Lapo, Séamas, Séamus, Seumas, Shamus, Sheamus, Sjaak, Sjakie, Yaakov, Yago, Yakiv, Yakub, Yakup, Yaqoob, Yaqub. Được Yakov bằng các ngôn ngữ khác.
Tên họ đồng nghĩa của Dawson ở các quốc gia và ngôn ngữ khác nhau: David, Davidović, Davidsen, Davis, Mac daibhéid, Mcdevitt. Được Dawson bằng các ngôn ngữ khác.
Họ phổ biến nhất có tên Yakov: Rekhter, Seledtsov. Được Danh sách họ với tên Yakov.
Các tên phổ biến nhất có họ Dawson: James, Fletcher, Jordan, Ashley, Jim, Jordán. Được Tên đi cùng với Dawson.
Khả năng tương thích Yakov và Dawson là 84%. Được Khả năng tương thích Yakov và Dawson.