Yaakov ý nghĩa tên tốt nhất: Nghiêm trọng, Vui vẻ, Sáng tạo, Hoạt tính, Hiện đại. Được Yaakov ý nghĩa của tên.
King tên họ tốt nhất có ý nghĩa: May mắn, Nhiệt tâm, Sáng tạo, Hoạt tính, Hiện đại. Được King ý nghĩa của họ.
Yaakov nguồn gốc của tên. Hình thức tiếng Do Thái Jacob. Được Yaakov nguồn gốc của tên.
King nguồn gốc. From Old English cyning, originally a nickname for someone who either acted in a kingly manner or who worked for or was otherwise associated with a king. Được King nguồn gốc.
Yaakov tên diminutives: Kapel, Koppel, Yankel. Được Biệt hiệu cho Yaakov.
Họ King phổ biến nhất trong Châu Úc, Canada, Nam Phi, Vương quốc Anh, Hoa Kỳ. Được King họ đang lan rộng.
Chuyển ngữ hoặc cách phát âm họ King: KING. Cách phát âm King.
Tên đồng nghĩa của Yaakov ở các quốc gia và ngôn ngữ khác nhau: Cobus, Coby, Coos, Giacobbe, Giacomo, Hagop, Hakob, Hemi, Iacobus, Iacomus, Iacopo, Iago, Iakob, Iakobos, Iakopa, Ib, Jákob, Jaagup, Jaak, Jaakko, Jaakob, Jaakoppi, Jaap, Jacky, Jacob, Jacobo, Jacobus, Jacó, Jacopo, Jacques, Jae, Jago, Jaime, Jaka, Jakab, Jake, Jakes, Jakob, Jakov, Jakša, Jakub, Jákup, James, Jamey, Jamie, Japik, Jaša, Jaska, Jaume, Jaumet, Jay, Jaycob, Jaymes, Jeb, Jem, Jemmy, Jeppe, Jim, Jimi, Jimmie, Jimmy, Jockel, Jokūbas, Kimo, Koba, Kobe, Kobus, Koby, Koos, Kuba, Lapo, Séamas, Séamus, Seumas, Shamus, Sheamus, Sjaak, Sjakie, Yago, Yakiv, Yakov, Yakub, Yakup, Yaqoob, Yaqub, Yasha. Được Yaakov bằng các ngôn ngữ khác.
Họ phổ biến nhất có tên Yaakov: Reuven. Được Danh sách họ với tên Yaakov.
Các tên phổ biến nhất có họ King: Samantha, Carol, Christopher, Susan, Alan. Được Tên đi cùng với King.
Khả năng tương thích Yaakov và King là 82%. Được Khả năng tương thích Yaakov và King.