Xuan ý nghĩa tên tốt nhất: Nhân rộng, Dễ bay hơi, May mắn, Chú ý, Sáng tạo. Được Xuan ý nghĩa của tên.
Christensen tên họ tốt nhất có ý nghĩa: Vui vẻ, Dễ bay hơi, Thân thiện, Sáng tạo, Nhân rộng. Được Christensen ý nghĩa của họ.
Xuan nguồn gốc của tên. Asturian form of Iohannes (see John). Được Xuan nguồn gốc của tên.
Christensen nguồn gốc. Means "son of CHRISTEN (1)". Được Christensen nguồn gốc.
Xuan tên diminutives: Juanito. Được Biệt hiệu cho Xuan.
Họ Christensen phổ biến nhất trong Đan mạch, Greenland, Monaco, Na Uy, Saint Pierre và Miquelon. Được Christensen họ đang lan rộng.
Tên đồng nghĩa của Xuan ở các quốc gia và ngôn ngữ khác nhau: Anže, Deshaun, Deshawn, Ean, Eoin, Evan, Ganix, Ghjuvan, Gian, Gianni, Giannino, Giannis, Giovanni, Gjon, Hampus, Hank, Hanke, Hankin, Hann, Hanne, Hannes, Hannu, Hans, Hasse, Honza, Hovhannes, Hovik, Hovo, Iain, Ian, Iancu, Ianto, Iefan, Ieuan, Ifan, Ioan, Ioane, Ioann, Ioannes, Ioannis, Iohannes, Ion, Ionel, Ionuț, Iván, Ivan, Ivane, Ivano, Ivica, Ivo, Iwan, Jaan, Jānis, Jack, Jackin, Jake, Ján, Jancsi, Janek, Janez, Jani, Janika, Jankin, Janko, Janne, Jannick, Jannik, Jan, Jan, János, Janusz, Jean, Jeannot, Jehan, Jehohanan, Jens, Jo, João, Joannes, Joan, Joãozinho, Joĉjo, Johan, Johanan, Johann, Johannes, Johano, John, Johnie, Johnnie, Johnny, Jón, Jonas, Jone, Joni, Jon, Jon, Jóannes, Jóhann, Jóhannes, Joop, Jouni, Jovan, Jowan, Juan, Juha, Juhán, Juhan, Juhana, Juhani, Juho, Jukka, Jussi, Keoni, Keshaun, Keshawn, Nelu, Nino, Ohannes, Rashaun, Rashawn, Seán, Sean, Shane, Shaun, Shawn, Shayne, Siôn, Sjang, Sjeng, Van, Vanja, Vanni, Vano, Vanya, Xoán, Yahya, Yan, Yanick, Yanko, Yann, Yanni, Yannic, Yannick, Yannis, Yehochanan, Yianni, Yiannis, Yoan, Yochanan, Yohanes, Yuhanna, Zuan, Žan. Được Xuan bằng các ngôn ngữ khác.
Tên họ đồng nghĩa của Christensen ở các quốc gia và ngôn ngữ khác nhau: Christians, Christianson, Christinsen, Christison. Được Christensen bằng các ngôn ngữ khác.
Họ phổ biến nhất có tên Xuan: Bidell, Arleth, Steffenson, Vorholt, Scandalios. Được Danh sách họ với tên Xuan.
Các tên phổ biến nhất có họ Christensen: Lois, Naomi, Chase, Steve, Sara, Loís, Sára. Được Tên đi cùng với Christensen.
Khả năng tương thích Xuan và Christensen là 79%. Được Khả năng tương thích Xuan và Christensen.