Xoán ý nghĩa tên tốt nhất: Vui vẻ, Thân thiện, May mắn, Hoạt tính, Nhiệt tâm. Được Xoán ý nghĩa của tên.
Turner tên họ tốt nhất có ý nghĩa: Nhiệt tâm, Thân thiện, Chú ý, Nhân rộng, Hoạt tính. Được Turner ý nghĩa của họ.
Xoán nguồn gốc của tên. Hình thức Galician John. Được Xoán nguồn gốc của tên.
Turner nguồn gốc. Occupational name meaning "one who works with a lathe". Được Turner nguồn gốc.
Họ Turner phổ biến nhất trong Châu Úc, Canada, New Zealand, Vương quốc Anh, Hoa Kỳ. Được Turner họ đang lan rộng.
Chuyển ngữ hoặc cách phát âm họ Turner: TUR-nər. Cách phát âm Turner.
Tên đồng nghĩa của Xoán ở các quốc gia và ngôn ngữ khác nhau: Anže, Deshaun, Deshawn, Ean, Eoin, Evan, Ganix, Ghjuvan, Gian, Gianni, Giannino, Giannis, Giovanni, Gjon, Hampus, Hank, Hanke, Hankin, Hann, Hanne, Hannes, Hannu, Hans, Hasse, Honza, Hovhannes, Hovik, Hovo, Iain, Ian, Iancu, Ianto, Iefan, Ieuan, Ifan, Ioan, Ioane, Ioann, Ioannes, Ioannis, Iohannes, Ion, Ionel, Ionuț, Iván, Ivan, Ivane, Ivano, Ivica, Ivo, Iwan, Jaan, Jānis, Jack, Jackin, Jake, Ján, Jancsi, Janek, Janez, Jani, Janika, Jankin, Janko, Janne, Jannick, Jannik, Jan, Jan, János, Janusz, Jean, Jeannot, Jehan, Jehohanan, Jens, Jo, João, Joannes, Joan, Joãozinho, Joĉjo, Johan, Johanan, Johann, Johannes, Johano, John, Johnie, Johnnie, Johnny, Jón, Jonas, Jone, Joni, Jon, Jon, Jóannes, Jóhann, Jóhannes, Joop, Jouni, Jovan, Jowan, Juan, Juanito, Juha, Juhán, Juhan, Juhana, Juhani, Juho, Jukka, Jussi, Keoni, Keshaun, Keshawn, Nelu, Nino, Ohannes, Rashaun, Rashawn, Seán, Sean, Shane, Shaun, Shawn, Shayne, Siôn, Sjang, Sjeng, Van, Vanja, Vanni, Vano, Vanya, Xuan, Yahya, Yan, Yanick, Yanko, Yann, Yanni, Yannic, Yannick, Yannis, Yehochanan, Yianni, Yiannis, Yoan, Yochanan, Yohanes, Yuhanna, Zuan, Žan. Được Xoán bằng các ngôn ngữ khác.
Các tên phổ biến nhất có họ Turner: Grant, Valery, Will, Ian, Robert, Róbert, Valéry. Được Tên đi cùng với Turner.
Khả năng tương thích Xoán và Turner là 84%. Được Khả năng tương thích Xoán và Turner.