Viola ý nghĩa tên tốt nhất: Nhân rộng, Hiện đại, May mắn, Vui vẻ, Dễ bay hơi. Được Viola ý nghĩa của tên.
Viola nguồn gốc của tên. Means "violet" in Latin. This was the name of the heroine in Shakespeare's play 'Twelfth Night' (1602). Được Viola nguồn gốc của tên.
Viola tên diminutives: Vi, Violetta. Được Biệt hiệu cho Viola.
Chuyển ngữ hoặc cách phát âm tên Viola: vie-O-lə (bằng tiếng Anh), vee-O-lə (bằng tiếng Anh), VIE-ə-lə (bằng tiếng Anh), VYO-lah (ở Ý). Cách phát âm Viola.
Tên đồng nghĩa của Viola ở các quốc gia và ngôn ngữ khác nhau: Violeta, Violetta, Violette, Wiola, Wioleta, Wioletta. Được Viola bằng các ngôn ngữ khác.
Họ phổ biến nhất có tên Viola: Leise, Tjaden, Singstad, Patti, Farroh. Được Danh sách họ với tên Viola.
Các tên phổ biến nhất có họ Sample: Mac, Maia, Vivian, Viola, Stevie, Maïa. Được Tên đi cùng với Sample.
Viola Sample tên và họ tương tự |
Viola Sample Vi Sample Violetta Sample Violeta Sample Violette Sample Wiola Sample Wioleta Sample Wioletta Sample |