Vikki ý nghĩa tên tốt nhất: Thân thiện, Nhân rộng, Hoạt tính, May mắn, Nhiệt tâm. Được Vikki ý nghĩa của tên.
Chu tên họ tốt nhất có ý nghĩa: Hoạt tính, Nghiêm trọng, Nhiệt tâm, Có thẩm quyền, Dễ bay hơi. Được Chu ý nghĩa của họ.
Vikki nguồn gốc của tên. Nhỏ Victoria. Được Vikki nguồn gốc của tên.
Chu nguồn gốc. Phép biến thể của Zhu. Được Chu nguồn gốc.
Họ Chu phổ biến nhất trong Trung Quốc, Hồng Kông, Nam Triều Tiên, Đài Loan, Việt Nam. Được Chu họ đang lan rộng.
Chuyển ngữ hoặc cách phát âm tên Vikki: VIK-ee. Cách phát âm Vikki.
Tên đồng nghĩa của Vikki ở các quốc gia và ngôn ngữ khác nhau: Latoya, Toya, Victoire, Victoria, Viktória, Viktoria, Viktorie, Viktorija, Viktoriya, Vitória, Vittoria, Wikolia, Wiktoria. Được Vikki bằng các ngôn ngữ khác.
Họ phổ biến nhất có tên Vikki: Melius, Steinau, Kruid, Badley, St-hilaire. Được Danh sách họ với tên Vikki.
Các tên phổ biến nhất có họ Chu: Phyllis, John, Nadine, Violet, Aleisha. Được Tên đi cùng với Chu.
Khả năng tương thích Vikki và Chu là 81%. Được Khả năng tương thích Vikki và Chu.
Vikki Chu tên và họ tương tự |
Vikki Chu Latoya Chu Toya Chu Victoire Chu Victoria Chu Viktória Chu Viktoria Chu Viktorie Chu Viktorija Chu Viktoriya Chu Vitória Chu Vittoria Chu Wikolia Chu Wiktoria Chu |