Vanya ý nghĩa tên tốt nhất: May mắn, Nhiệt tâm, Hiện đại, Hoạt tính, Nghiêm trọng. Được Vanya ý nghĩa của tên.
Matras tên họ tốt nhất có ý nghĩa: Nghiêm trọng, Có thẩm quyền, Thân thiện, Sáng tạo, Hoạt tính. Được Matras ý nghĩa của họ.
Vanya nguồn gốc của tên. Nhỏ Ivan. Được Vanya nguồn gốc của tên.
Họ Matras phổ biến nhất trong Quần đảo Faroe. Được Matras họ đang lan rộng.
Tên đồng nghĩa của Vanya ở các quốc gia và ngôn ngữ khác nhau: Anže, Deshaun, Deshawn, Ean, Eoin, Evan, Ganix, Ghjuvan, Gian, Gianni, Giannis, Giovanni, Gjon, Hanke, Hankin, Hann, Hanne, Hannes, Hannu, Hans, Hovhannes, Hovik, Hovo, Iain, Ian, Iancu, Iefan, Ieuan, Ifan, Ioan, Ioane, Ioannes, Ioannis, Iohannes, Ion, Ionel, Ionuț, Iván, Ivan, Ivane, Ivano, Ivica, Ivo, Iwan, Jaan, Jānis, Ján, Jancsi, Janek, Janez, Jani, Janika, Janko, Janne, Jannick, Jannik, Jan, Jan, János, Janusz, Jean, Jehan, Jehohanan, Jens, Jo, João, Joannes, Joan, Joãozinho, Joĉjo, Johan, Johanan, Johann, Johannes, Johano, John, Johnie, Johnnie, Johnny, Jón, Jonas, Jone, Joni, Jon, Jon, Jóannes, Jóhann, Jóhannes, Joop, Jouni, Jovan, Jowan, Juan, Juanito, Juha, Juhán, Juhan, Juhana, Juhani, Juho, Jukka, Jussi, Keoni, Keshaun, Keshawn, Nelu, Ohannes, Rashawn, Seán, Sean, Shane, Shaun, Shawn, Siôn, Sjang, Sjeng, Van, Vanja, Vanni, Vano, Xoán, Xuan, Yahya, Yan, Yanick, Yanko, Yann, Yanni, Yannic, Yannick, Yannis, Yehochanan, Yianni, Yiannis, Yoan, Yochanan, Yohanes, Yuhanna, Zuan, Žan. Được Vanya bằng các ngôn ngữ khác.
Họ phổ biến nhất có tên Vanya: Lyubezov, Talakua. Được Danh sách họ với tên Vanya.
Các tên phổ biến nhất có họ Matras: Roxy, Lakeshia, Jan, Millard, Samatha, Ján. Được Tên đi cùng với Matras.
Khả năng tương thích Vanya và Matras là 74%. Được Khả năng tương thích Vanya và Matras.