Vanya ý nghĩa tên tốt nhất: May mắn, Nhiệt tâm, Hiện đại, Hoạt tính, Nghiêm trọng. Được Vanya ý nghĩa của tên.
Jeng tên họ tốt nhất có ý nghĩa: Hiện đại, Chú ý, Dễ bay hơi, Nghiêm trọng, Thân thiện. Được Jeng ý nghĩa của họ.
Vanya nguồn gốc của tên. Nhỏ Ivan. Được Vanya nguồn gốc của tên.
Họ Jeng phổ biến nhất trong Đài Loan, Gambia. Được Jeng họ đang lan rộng.
Tên đồng nghĩa của Vanya ở các quốc gia và ngôn ngữ khác nhau: Anže, Deshaun, Deshawn, Ean, Eoin, Evan, Ganix, Ghjuvan, Gian, Gianni, Giannis, Giovanni, Gjon, Hanke, Hankin, Hann, Hanne, Hannes, Hannu, Hans, Hovhannes, Hovik, Hovo, Iain, Ian, Iancu, Iefan, Ieuan, Ifan, Ioan, Ioane, Ioannes, Ioannis, Iohannes, Ion, Ionel, Ionuț, Iván, Ivan, Ivane, Ivano, Ivica, Ivo, Iwan, Jaan, Jānis, Ján, Jancsi, Janek, Janez, Jani, Janika, Janko, Janne, Jannick, Jannik, Jan, Jan, János, Janusz, Jean, Jehan, Jehohanan, Jens, Jo, João, Joannes, Joan, Joãozinho, Joĉjo, Johan, Johanan, Johann, Johannes, Johano, John, Johnie, Johnnie, Johnny, Jón, Jonas, Jone, Joni, Jon, Jon, Jóannes, Jóhann, Jóhannes, Joop, Jouni, Jovan, Jowan, Juan, Juanito, Juha, Juhán, Juhan, Juhana, Juhani, Juho, Jukka, Jussi, Keoni, Keshaun, Keshawn, Nelu, Ohannes, Rashawn, Seán, Sean, Shane, Shaun, Shawn, Siôn, Sjang, Sjeng, Van, Vanja, Vanni, Vano, Xoán, Xuan, Yahya, Yan, Yanick, Yanko, Yann, Yanni, Yannic, Yannick, Yannis, Yehochanan, Yianni, Yiannis, Yoan, Yochanan, Yohanes, Yuhanna, Zuan, Žan. Được Vanya bằng các ngôn ngữ khác.
Họ phổ biến nhất có tên Vanya: Lyubezov, Talakua. Được Danh sách họ với tên Vanya.
Các tên phổ biến nhất có họ Jeng: Richie, Janice, Voncile, Tristan, Klara, Klára, Klāra, Tristán. Được Tên đi cùng với Jeng.
Khả năng tương thích Vanya và Jeng là 78%. Được Khả năng tương thích Vanya và Jeng.