Vanni ý nghĩa tên tốt nhất: Dễ bay hơi, Nhân rộng, Hoạt tính, May mắn, Sáng tạo. Được Vanni ý nghĩa của tên.
Myers tên họ tốt nhất có ý nghĩa: Sáng tạo, Nhân rộng, May mắn, Hoạt tính, Nghiêm trọng. Được Myers ý nghĩa của họ.
Vanni nguồn gốc của tên. Dạng ngắn Giovanni. Được Vanni nguồn gốc của tên.
Myers nguồn gốc. Patronymic form of MAYER (3). Được Myers nguồn gốc.
Vanni tên diminutives: Giannino. Được Biệt hiệu cho Vanni.
Họ Myers phổ biến nhất trong Jamaica, Liberia, Saint Kitts và Nevis, Hoa Kỳ, Quần đảo Virgin thuộc Hoa Kỳ. Được Myers họ đang lan rộng.
Tên đồng nghĩa của Vanni ở các quốc gia và ngôn ngữ khác nhau: Anže, Deshaun, Deshawn, Ean, Eoin, Evan, Ganix, Ghjuvan, Gianni, Giannis, Gjon, Hampus, Hank, Hanke, Hankin, Hann, Hanne, Hannes, Hannu, Hans, Hasse, Honza, Hovhannes, Hovik, Hovo, Iain, Ian, Iancu, Ianto, Iefan, Ieuan, Ifan, Ioan, Ioane, Ioann, Ioannes, Ioannis, Iohannes, Ion, Ionel, Ionuț, Iván, Ivan, Ivane, Ivica, Ivo, Iwan, Jaan, Jānis, Jackin, Ján, Jancsi, Janek, Janez, Jani, Janika, Jankin, Janko, Janne, Jannick, Jannik, Jan, Jan, János, Janusz, Jean, Jeannot, Jehan, Jehohanan, Jens, Jo, João, Joannes, Joan, Joãozinho, Joĉjo, Johan, Johanan, Johann, Johannes, Johano, John, Johnie, Johnnie, Johnny, Jón, Jonas, Jone, Joni, Jon, Jon, Jóannes, Jóhann, Jóhannes, Joop, Jouni, Jovan, Jowan, Juan, Juanito, Juha, Juhán, Juhan, Juhana, Juhani, Juho, Jukka, Jussi, Keoni, Keshaun, Keshawn, Nelu, Ohannes, Rashaun, Rashawn, Seán, Sean, Shane, Shaun, Shawn, Shayne, Siôn, Sjang, Sjeng, Vano, Vanya, Xoán, Xuan, Yahya, Yan, Yanick, Yanko, Yann, Yanni, Yannic, Yannick, Yannis, Yehochanan, Yianni, Yiannis, Yoan, Yochanan, Yohanes, Yuhanna, Zuan, Žan. Được Vanni bằng các ngôn ngữ khác.
Các tên phổ biến nhất có họ Myers: Theo Paul, Walter, Rex, Jennifer, Leslie. Được Tên đi cùng với Myers.
Khả năng tương thích Vanni và Myers là 86%. Được Khả năng tương thích Vanni và Myers.