Valentine ý nghĩa tên tốt nhất: Chú ý, Thân thiện, Dễ bay hơi, Hiện đại, Vui vẻ. Được Valentine ý nghĩa của tên.
Valentine nguồn gốc của tên. From the Roman cognomen Valentinus which was itself from the name Valens meaning "strong, vigourous, healthy" in Latin. Saint Valentine was a 3rd-century martyr Được Valentine nguồn gốc của tên.
Valentine tên diminutives: Val. Được Biệt hiệu cho Valentine.
Chuyển ngữ hoặc cách phát âm tên Valentine: VAL-ən-tien. Cách phát âm Valentine.
Tên đồng nghĩa của Valentine ở các quốc gia và ngôn ngữ khác nhau: Balendin, Bálint, Folant, Tin, Tine, Tinek, Tino, Ualan, Valent, Valentín, Valentijn, Valentin, Valentino, Valentinus, Valentyn, Vali, Walenty. Được Valentine bằng các ngôn ngữ khác.
Họ phổ biến nhất có tên Valentine: Lipskie, Mesko, Eary, Barager, Selikmann. Được Danh sách họ với tên Valentine.
Các tên phổ biến nhất có họ Dubrey: Janina, Gaynell, Valentine, Bret, Fidel. Được Tên đi cùng với Dubrey.