Val ý nghĩa tên tốt nhất: Hoạt tính, Thân thiện, May mắn, Nghiêm trọng, Nhân rộng. Được Val ý nghĩa của tên.
Val nguồn gốc của tên. Dạng ngắn Valentine, Valerie, and other names beginning with Val. Được Val nguồn gốc của tên.
Chuyển ngữ hoặc cách phát âm tên Val: VAL. Cách phát âm Val.
Tên đồng nghĩa của Val ở các quốc gia và ngôn ngữ khác nhau: Balendin, Bálint, Folant, Lera, Tin, Tine, Tinek, Tino, Ualan, Valéria, Valérie, Valērija, Valent, Valentín, Valentijn, Valentin, Valentino, Valentinus, Valentyn, Valeria, Valerie, Valerija, Valeriya, Valeska, Vali, Walenty, Waleria. Được Val bằng các ngôn ngữ khác.
Họ phổ biến nhất có tên Val: Harmer, Harold, Harvley, Dileonardo, Mensch. Được Danh sách họ với tên Val.
Các tên phổ biến nhất có họ Tookmanian: Martin, Gaylene, Paris, Troy, Sheldon, Martín. Được Tên đi cùng với Tookmanian.