Vân định nghĩa tên đầu tiên |
|
Vân tên định nghĩa: tên này bằng các ngôn ngữ khác, các phiên bản chính tả và phát âm, các biến thể phái nữ và nam của tên Vân. |
|
Xác định Vân |
|
From Sino-Vietnamese 雲 (vân) meaning "cloud". | |
|
Vân là tên cậu bé? |
Có, tên Vân có giới tính nam. |
Vân là một cô gái tên? |
Vâng, tên Vân có giới tính về phái nữ. |
Tên đầu tiên Vân ở đâu? |
Tên Vân phổ biến nhất ở Tiếng Việt. |
Tên được phát âm giống như Vân |
||||
|