Tracy ý nghĩa tên tốt nhất: Sáng tạo, Nhiệt tâm, Vui vẻ, Hoạt tính, Nghiêm trọng. Được Tracy ý nghĩa của tên.
Langley tên họ tốt nhất có ý nghĩa: May mắn, Có thẩm quyền, Nhiệt tâm, Vui vẻ, Chú ý. Được Langley ý nghĩa của họ.
Tracy nguồn gốc của tên. From an English surname which was taken from a Norman French place name meaning "domain belonging to Thracius". Charles Dickens used it for a male character in his novel 'The Pickwick Papers' (1837) Được Tracy nguồn gốc của tên.
Langley nguồn gốc. From any of the various places with this name, all derived from Old English lang "long" and leah "Rừng cây, thanh toán bù trừ". Được Langley nguồn gốc.
Tracy tên diminutives: Trace. Được Biệt hiệu cho Tracy.
Chuyển ngữ hoặc cách phát âm tên Tracy: TRAY-see. Cách phát âm Tracy.
Tên đồng nghĩa của Tracy ở các quốc gia và ngôn ngữ khác nhau: Teca, Tena, Tere, Teresa, Terese, Teresia, Teresinha, Teresita, Teréz, Tereza, Terézia, Terezie, Terezija, Terezinha, Tess, Tessan, Thérèse, Thera, Therasia, Theresa, Therese, Theresia, Toiréasa, Treasa, Trees. Được Tracy bằng các ngôn ngữ khác.
Họ phổ biến nhất có tên Tracy: Klawuhn, Lomberg, Baggett, Lambeth, Luu. Được Danh sách họ với tên Tracy.
Các tên phổ biến nhất có họ Langley: Tracy, Norman, Jeromy, Bill, Pablo. Được Tên đi cùng với Langley.
Khả năng tương thích Tracy và Langley là 75%. Được Khả năng tương thích Tracy và Langley.