Tory ý nghĩa tên tốt nhất: Thân thiện, Nhiệt tâm, May mắn, Nghiêm trọng, Sáng tạo. Được Tory ý nghĩa của tên.
Tory nguồn gốc của tên. Biến thể của Tori. Được Tory nguồn gốc của tên.
Chuyển ngữ hoặc cách phát âm tên Tory: TAWR-ee. Cách phát âm Tory.
Tên đồng nghĩa của Tory ở các quốc gia và ngôn ngữ khác nhau: Latoya, Toya, Victoire, Victoria, Viktória, Viktoria, Viktorie, Viktorija, Viktoriya, Vitória, Vittoria, Wikolia, Wiktoria. Được Tory bằng các ngôn ngữ khác.
Họ phổ biến nhất có tên Tory: Shadding, Scheffrahn, Wymer, Grimball, Bubulle. Được Danh sách họ với tên Tory.
Các tên phổ biến nhất có họ Shettleroe: Les, Louis, Sheena, Roy, Victoria. Được Tên đi cùng với Shettleroe.