Tory ý nghĩa tên tốt nhất: Thân thiện, Nhiệt tâm, May mắn, Nghiêm trọng, Sáng tạo. Được Tory ý nghĩa của tên.
Chu tên họ tốt nhất có ý nghĩa: Hoạt tính, Nghiêm trọng, Nhiệt tâm, Có thẩm quyền, Dễ bay hơi. Được Chu ý nghĩa của họ.
Tory nguồn gốc của tên. Biến thể của Tori. Được Tory nguồn gốc của tên.
Chu nguồn gốc. Phép biến thể của Zhu. Được Chu nguồn gốc.
Họ Chu phổ biến nhất trong Trung Quốc, Hồng Kông, Nam Triều Tiên, Đài Loan, Việt Nam. Được Chu họ đang lan rộng.
Chuyển ngữ hoặc cách phát âm tên Tory: TAWR-ee. Cách phát âm Tory.
Tên đồng nghĩa của Tory ở các quốc gia và ngôn ngữ khác nhau: Latoya, Toya, Victoire, Victoria, Viktória, Viktoria, Viktorie, Viktorija, Viktoriya, Vitória, Vittoria, Wikolia, Wiktoria. Được Tory bằng các ngôn ngữ khác.
Họ phổ biến nhất có tên Tory: Heale, Taylir, Kuranko, Watten, Jacquez. Được Danh sách họ với tên Tory.
Các tên phổ biến nhất có họ Chu: Phyllis, John, Misty, Stella, Nadine. Được Tên đi cùng với Chu.
Khả năng tương thích Tory và Chu là 82%. Được Khả năng tương thích Tory và Chu.
Tory Chu tên và họ tương tự |
Tory Chu Latoya Chu Toya Chu Victoire Chu Victoria Chu Viktória Chu Viktoria Chu Viktorie Chu Viktorija Chu Viktoriya Chu Vitória Chu Vittoria Chu Wikolia Chu Wiktoria Chu |