Tony ý nghĩa tên tốt nhất: Có thẩm quyền, Sáng tạo, Chú ý, May mắn, Thân thiện. Được Tony ý nghĩa của tên.
Lang tên họ tốt nhất có ý nghĩa: Nghiêm trọng, Hiện đại, Thân thiện, Hoạt tính, Vui vẻ. Được Lang ý nghĩa của họ.
Tony nguồn gốc của tên. Dạng ngắn Anthony. Được Tony nguồn gốc của tên.
Lang nguồn gốc. From Scandinavian lang, Middle High German lanc and Middle Low German lank all meaning "long". It was originally a nickname for a tall person or family. Được Lang nguồn gốc.
Họ Lang phổ biến nhất trong Áo, Trung Quốc, Estonia, Nước Đức, Thụy sĩ. Được Lang họ đang lan rộng.
Chuyển ngữ hoặc cách phát âm tên Tony: TON-ee. Cách phát âm Tony.
Tên đồng nghĩa của Tony ở các quốc gia và ngôn ngữ khác nhau: Akoni, Anakoni, Anĉjo, Andon, Andoni, Antal, Antanas, Ante, Anto, Antoine, Anton, Antonello, Antoni, Antonie, Antonij, Antonije, Antonijo, Antonio, Antonios, Antonis, Antonius, Antono, Antoon, António, Antón, Antônio, Antton, Anttoni, Antun, Antwan, Doncho, Teun, Teunis, Theun, Theunis, Ton, Tonči, Tonći, Tone, Tóni, Toni, Toninho, Tonino, Tonio, Tõnis, Toño, Toon. Được Tony bằng các ngôn ngữ khác.
Họ phổ biến nhất có tên Tony: Ceconi, Magner, Nguyen, Larobina, Matoke, Nguyễn. Được Danh sách họ với tên Tony.
Các tên phổ biến nhất có họ Lang: Antione, Julie, Lauren, Marques, Morag. Được Tên đi cùng với Lang.
Khả năng tương thích Tony và Lang là 74%. Được Khả năng tương thích Tony và Lang.