Tine ý nghĩa tên tốt nhất: Hoạt tính, Vui vẻ, May mắn, Chú ý, Hiện đại. Được Tine ý nghĩa của tên.
Neri tên họ tốt nhất có ý nghĩa: Chú ý, Có thẩm quyền, Hiện đại, Hoạt tính, Vui vẻ. Được Neri ý nghĩa của họ.
Tine nguồn gốc của tên. Dạng ngắn Kristine. Được Tine nguồn gốc của tên.
Neri nguồn gốc. From the Italian word nero "black". It indicated a person with a dark complexion or dark hair. Được Neri nguồn gốc.
Tine tên diminutives: Kjersti. Được Biệt hiệu cho Tine.
Họ Neri phổ biến nhất trong Ý, San Marino. Được Neri họ đang lan rộng.
Tên đồng nghĩa của Tine ở các quốc gia và ngôn ngữ khác nhau: Cairistìona, Chris, Chrissie, Chrissy, Christa, Christabel, Christabella, Christabelle, Christel, Christelle, Christen, Christi, Christiana, Christiane, Christianne, Christie, Christin, Christina, Christine, Christobel, Christy, Cristen, Cristiana, Cristina, Crystin, Hristina, Iina, Ina, Kerstin, Khrystyna, Kia, Kiersten, Kiki, Kilikina, Kirsi, Kirsteen, Kirsten, Kirsti, Kirstie, Kirstin, Kirsty, Kistiñe, Kjerstin, Kris, Krista, Kristeen, Kristen, Kristi, Kristia, Kristiāna, Kristiane, Kristie, Kristīna, Kristína, Kristín, Kristiina, Kristīne, Kristin, Kristina, Kristine, Kristjana, Kristy, Kristýna, Krisztina, Krysia, Krysten, Krystiana, Krystina, Krystine, Krystyna, Kyrsten, Stien, Stiina, Stina, Tiana, Tianna, Tiina, Tina, Tineke. Được Tine bằng các ngôn ngữ khác.
Các tên phổ biến nhất có họ Neri: Julian, Rosana, Niranjan Dev, Steve, Joshua, Julián. Được Tên đi cùng với Neri.
Khả năng tương thích Tine và Neri là 84%. Được Khả năng tương thích Tine và Neri.