Tine ý nghĩa tên tốt nhất: Hoạt tính, Vui vẻ, May mắn, Chú ý, Hiện đại. Được Tine ý nghĩa của tên.
Antoniou tên họ tốt nhất có ý nghĩa: Chú ý, Hiện đại, Sáng tạo, Nhiệt tâm, May mắn. Được Antoniou ý nghĩa của họ.
Tine nguồn gốc của tên. Dạng ngắn Kristine. Được Tine nguồn gốc của tên.
Antoniou nguồn gốc. Phương tiện "của Antonios". Được Antoniou nguồn gốc.
Tine tên diminutives: Kjersti. Được Biệt hiệu cho Tine.
Họ Antoniou phổ biến nhất trong Síp, Hy Lạp. Được Antoniou họ đang lan rộng.
Tên đồng nghĩa của Tine ở các quốc gia và ngôn ngữ khác nhau: Cairistìona, Chris, Chrissie, Chrissy, Christa, Christabel, Christabella, Christabelle, Christel, Christelle, Christen, Christi, Christiana, Christiane, Christianne, Christie, Christin, Christina, Christine, Christobel, Christy, Cristen, Cristiana, Cristina, Crystin, Hristina, Iina, Ina, Kerstin, Khrystyna, Kia, Kiersten, Kiki, Kilikina, Kirsi, Kirsteen, Kirsten, Kirsti, Kirstie, Kirstin, Kirsty, Kistiñe, Kjerstin, Kris, Krista, Kristeen, Kristen, Kristi, Kristia, Kristiāna, Kristiane, Kristie, Kristīna, Kristína, Kristín, Kristiina, Kristīne, Kristin, Kristina, Kristine, Kristjana, Kristy, Kristýna, Krisztina, Krysia, Krysten, Krystiana, Krystina, Krystine, Krystyna, Kyrsten, Stien, Stiina, Stina, Tiana, Tianna, Tiina, Tina, Tineke. Được Tine bằng các ngôn ngữ khác.
Tên họ đồng nghĩa của Antoniou ở các quốc gia và ngôn ngữ khác nhau: Andonov, Antal, Antall, Anthonsen, Anthonyson, Antić, Antonelli, Antonescu, Antonis, Antonise, Antonisen, Antonov, Antonsen, Antov, Antúnez, D'antonio, Teunissen, Theunissen, Tunison. Được Antoniou bằng các ngôn ngữ khác.
Các tên phổ biến nhất có họ Antoniou: Neil, Wilhelmina, Buddy, Chris, Mara. Được Tên đi cùng với Antoniou.
Khả năng tương thích Tine và Antoniou là 80%. Được Khả năng tương thích Tine và Antoniou.