Tijn định nghĩa tên đầu tiên |
|
Tijn tên định nghĩa: tên này bằng các ngôn ngữ khác, các phiên bản chính tả và phát âm, các biến thể phái nữ và nam của tên Tijn. |
|
Xác định Tijn |
|
Dạng ngắn Martijn hoặc là Augustijn. | |
|
Tijn là tên cậu bé? |
Có, tên Tijn có giới tính nam. |
Các dạng nữ tính của tên Tijn |
||||
Tên Tijn có tên giống nữ. Tên phụ nữ như tên Tijn: |
||||
|
Tên đầu tiên Tijn ở đâu? |
Tên Tijn phổ biến nhất ở Hà Lan. |
Tên tương tự của tên Tijn |
||||
|
Tijn tên biến thể |
||
|