Terry ý nghĩa tên tốt nhất: Có thẩm quyền, Hiện đại, Sáng tạo, Vui vẻ, Thân thiện. Được Terry ý nghĩa của tên.
Terry nguồn gốc của tên. Nhỏ Terence hoặc là Theresa. A famous bearer was Terry Fox (1958-1981), a young man with an artificial leg who attempted to run across Canada to raise money fhoặc là cancer research Được Terry nguồn gốc của tên.
Chuyển ngữ hoặc cách phát âm tên Terry: TER-ee. Cách phát âm Terry.
Tên đồng nghĩa của Terry ở các quốc gia và ngôn ngữ khác nhau: Teca, Tena, Tere, Terenti, Terentius, Terentiy, Terenzio, Teresa, Terese, Teresia, Teresinha, Teresita, Teréz, Tereza, Terézia, Terezie, Terezija, Terezinha, Tess, Tessan, Thérèse, Thera, Therasia, Theresa, Therese, Theresia, Toiréasa, Treasa, Trees. Được Terry bằng các ngôn ngữ khác.
Họ phổ biến nhất có tên Terry: Olafson, Mackay, Zoucha, Touzel, Czaplicki, MacKay. Được Danh sách họ với tên Terry.
Các tên phổ biến nhất có họ Woodrorth: Mario, Alonso, Lamar, Selene, Reggie, Mário. Được Tên đi cùng với Woodrorth.