Teri ý nghĩa tên tốt nhất: May mắn, Thân thiện, Hoạt tính, Nhiệt tâm, Vui vẻ. Được Teri ý nghĩa của tên.
Shriver tên họ tốt nhất có ý nghĩa: Hoạt tính, Chú ý, Có thẩm quyền, Hiện đại, Sáng tạo. Được Shriver ý nghĩa của họ.
Teri nguồn gốc của tên. Hoặc là một hình thức nghiêm ngặt về nữ tính Terry Hay một chút Theresa. Được Teri nguồn gốc của tên.
Shriver nguồn gốc. Occupational name referring to an official or public writer, from German schreiben "to write". Được Shriver nguồn gốc.
Chuyển ngữ hoặc cách phát âm tên Teri: TER-ee. Cách phát âm Teri.
Tên đồng nghĩa của Teri ở các quốc gia và ngôn ngữ khác nhau: Teca, Tena, Tere, Teresa, Terese, Teresia, Teresinha, Teresita, Teréz, Tereza, Terézia, Terezie, Terezija, Terezinha, Tess, Tessan, Thérèse, Thera, Therasia, Theresa, Therese, Theresia, Toiréasa, Treasa, Trees. Được Teri bằng các ngôn ngữ khác.
Họ phổ biến nhất có tên Teri: Straatmann, Elijah, Lat, Childes, Lautt. Được Danh sách họ với tên Teri.
Các tên phổ biến nhất có họ Shriver: Tracy, Adolfo, Isidro, Doretha, Kristofer. Được Tên đi cùng với Shriver.
Khả năng tương thích Teri và Shriver là 79%. Được Khả năng tương thích Teri và Shriver.