Tereza ý nghĩa tên tốt nhất: Thân thiện, Chú ý, Hiện đại, Vui vẻ, Nhân rộng. Được Tereza ý nghĩa của tên.
Tereza nguồn gốc của tên. Czech, Portuguese, Bulgarian and Romanian form of Theresa. Được Tereza nguồn gốc của tên.
Tereza tên diminutives: Teresinha, Terezinha. Được Biệt hiệu cho Tereza.
Chuyển ngữ hoặc cách phát âm tên Tereza: te-REZ-ah (bằng tiếng Rumani). Cách phát âm Tereza.
Tên đồng nghĩa của Tereza ở các quốc gia và ngôn ngữ khác nhau: Teca, Tena, Tere, Teresa, Terese, Teresia, Teresita, Teréz, Terézia, Terezija, Teri, Terri, Terrie, Terry, Tess, Tessa, Tessan, Tessie, Thérèse, Thera, Therasia, Theresa, Therese, Theresia, Toiréasa, Tracee, Tracey, Traci, Tracie, Tracy, Treasa, Trees. Được Tereza bằng các ngôn ngữ khác.
Họ phổ biến nhất có tên Tereza: Vavrova, Koderova, Vávrová. Được Danh sách họ với tên Tereza.
Các tên phổ biến nhất có họ Ridgel: Bernadine, Tracie, Gertrudis, Patience, Bulah. Được Tên đi cùng với Ridgel.