Tere ý nghĩa tên tốt nhất: Chú ý, Nhiệt tâm, Thân thiện, Vui vẻ, Dễ bay hơi. Được Tere ý nghĩa của tên.
Macrae tên họ tốt nhất có ý nghĩa: Nhân rộng, Thân thiện, Nhiệt tâm, Sáng tạo, Nghiêm trọng. Được Macrae ý nghĩa của họ.
Tere nguồn gốc của tên. Dạng ngắn của tiếng Tây Ban Nha Teresa. Được Tere nguồn gốc của tên.
Macrae nguồn gốc. Biến thể của Mccrae. Được Macrae nguồn gốc.
Họ Macrae phổ biến nhất trong Đảo Norfolk. Được Macrae họ đang lan rộng.
Chuyển ngữ hoặc cách phát âm tên Tere: TE-re. Cách phát âm Tere.
Chuyển ngữ hoặc cách phát âm họ Macrae: mə-KRAY. Cách phát âm Macrae.
Tên đồng nghĩa của Tere ở các quốc gia và ngôn ngữ khác nhau: Teca, Tena, Teresa, Terese, Teresia, Teresinha, Teréz, Tereza, Terézia, Terezie, Terezija, Terezinha, Teri, Terri, Terrie, Terry, Tess, Tessa, Tessan, Tessie, Thérèse, Thera, Therasia, Theresa, Therese, Theresia, Toiréasa, Tracee, Tracey, Traci, Tracie, Tracy, Treasa, Trees. Được Tere bằng các ngôn ngữ khác.
Họ phổ biến nhất có tên Tere: Julie. Được Danh sách họ với tên Tere.
Các tên phổ biến nhất có họ Macrae: Tamesha, Leida, Melisa, Jarrod, Terry. Được Tên đi cùng với Macrae.
Khả năng tương thích Tere và Macrae là 84%. Được Khả năng tương thích Tere và Macrae.