Tena ý nghĩa tên tốt nhất: Dễ bay hơi, Nghiêm trọng, Hiện đại, Thân thiện, Có thẩm quyền. Được Tena ý nghĩa của tên.
Tena nguồn gốc của tên. Nhỏ Terezija. Được Tena nguồn gốc của tên.
Chuyển ngữ hoặc cách phát âm tên Tena: TE-nah. Cách phát âm Tena.
Tên đồng nghĩa của Tena ở các quốc gia và ngôn ngữ khác nhau: Teca, Tere, Teresa, Terese, Teresia, Teresinha, Teresita, Teréz, Tereza, Terézia, Terezie, Terezija, Terezinha, Teri, Terri, Terrie, Terry, Tess, Tessa, Tessan, Tessie, Thérèse, Thera, Therasia, Theresa, Therese, Theresia, Toiréasa, Tracee, Tracey, Traci, Tracie, Tracy, Treasa, Trees. Được Tena bằng các ngôn ngữ khác.
Họ phổ biến nhất có tên Tena: Naegele, Trine, Papiernik, Patrick, Masser. Được Danh sách họ với tên Tena.
Các tên phổ biến nhất có họ Goodnow: Cary, Hong, Joseph, Tracie, Chi, Chí, Hồng. Được Tên đi cùng với Goodnow.