Tasha ý nghĩa tên tốt nhất: Vui vẻ, Có thẩm quyền, Thân thiện, Nhân rộng, Nghiêm trọng. Được Tasha ý nghĩa của tên.
Parks tên họ tốt nhất có ý nghĩa: Chú ý, Nhiệt tâm, Nghiêm trọng, Có thẩm quyền, Thân thiện. Được Parks ý nghĩa của họ.
Tasha nguồn gốc của tên. Dạng ngắn Natasha. Được Tasha nguồn gốc của tên.
Parks nguồn gốc. Patronymic form of PARK (3). Được Parks nguồn gốc.
Chuyển ngữ hoặc cách phát âm tên Tasha: TASH-ə (bằng tiếng Anh). Cách phát âm Tasha.
Tên đồng nghĩa của Tasha ở các quốc gia và ngôn ngữ khác nhau: Latasha, Natália, Natálie, Natālija, Natacha, Natali, Natalia, Natalie, Natalija, Nataliya, Natalka, Nataša, Natasza, Nathália, Nathalie, Natisha. Được Tasha bằng các ngôn ngữ khác.
Tên họ đồng nghĩa của Parks ở các quốc gia và ngôn ngữ khác nhau: Bedrosian, Pedersen, Pérez, Péter, Pekkanen, Perez, Perrault, Perreault, Perrot, Persson, Peter, Peters, Petersen, Petersson, Petran, Petrescu, Petri, Petrić, Petrosyan, Petrov, Petrović, Pettersson, Pierre, Pietri. Được Parks bằng các ngôn ngữ khác.
Họ phổ biến nhất có tên Tasha: Wun, Joy, Korab, Manalili, Grandner. Được Danh sách họ với tên Tasha.
Các tên phổ biến nhất có họ Parks: Tasha, Chrostopher, Evonne, Jaimie, Jeremy. Được Tên đi cùng với Parks.
Khả năng tương thích Tasha và Parks là 81%. Được Khả năng tương thích Tasha và Parks.