Tanya ý nghĩa tên tốt nhất: Nhân rộng, Nhiệt tâm, Có thẩm quyền, Hiện đại, Thân thiện. Được Tanya ý nghĩa của tên.
Sri tên họ tốt nhất có ý nghĩa: Vui vẻ, Hiện đại, Nhiệt tâm, Nghiêm trọng, Thân thiện. Được Sri ý nghĩa của họ.
Tanya nguồn gốc của tên. Nga nhỏ Tatiana. It began to be used in the English-speaking world during the 1930s. Được Tanya nguồn gốc của tên.
Họ Sri phổ biến nhất trong Sri Lanka, Nước Thái Lan. Được Sri họ đang lan rộng.
Chuyển ngữ hoặc cách phát âm tên Tanya: TAHN-yə (bằng tiếng Anh), TAN-yə (bằng tiếng Anh). Cách phát âm Tanya.
Tên đồng nghĩa của Tanya ở các quốc gia và ngôn ngữ khác nhau: Latanya, Tânia, Taina, Tania, Tanja, Taťána, Tatiana, Tatienne, Tatjana, Tjaša. Được Tanya bằng các ngôn ngữ khác.
Họ phổ biến nhất có tên Tanya: Foss, Ghumman, Ghawi, Pathania, Antony. Được Danh sách họ với tên Tanya.
Các tên phổ biến nhất có họ Sri: Nithya, Mokshitha, Sridharan, Medha, Sanjana. Được Tên đi cùng với Sri.
Khả năng tương thích Tanya và Sri là 82%. Được Khả năng tương thích Tanya và Sri.
Tanya Sri tên và họ tương tự |
Tanya Sri Latanya Sri Tânia Sri Taina Sri Tania Sri Tanja Sri Taťána Sri Tatiana Sri Tatienne Sri Tatjana Sri Tjaša Sri |