Tanya ý nghĩa tên tốt nhất: Nhân rộng, Nhiệt tâm, Có thẩm quyền, Hiện đại, Thân thiện. Được Tanya ý nghĩa của tên.
Saini tên họ tốt nhất có ý nghĩa: May mắn, Nghiêm trọng, Chú ý, Dễ bay hơi, Sáng tạo. Được Saini ý nghĩa của họ.
Tanya nguồn gốc của tên. Nga nhỏ Tatiana. It began to be used in the English-speaking world during the 1930s. Được Tanya nguồn gốc của tên.
Chuyển ngữ hoặc cách phát âm tên Tanya: TAHN-yə (bằng tiếng Anh), TAN-yə (bằng tiếng Anh). Cách phát âm Tanya.
Tên đồng nghĩa của Tanya ở các quốc gia và ngôn ngữ khác nhau: Latanya, Tânia, Taina, Tania, Tanja, Taťána, Tatiana, Tatienne, Tatjana, Tjaša. Được Tanya bằng các ngôn ngữ khác.
Họ phổ biến nhất có tên Tanya: Ali, Foss, Ghumman, Ghawi, Pathania. Được Danh sách họ với tên Tanya.
Các tên phổ biến nhất có họ Saini: Sumit, Mandeep, Harpreet, Manpreet, Narender. Được Tên đi cùng với Saini.
Khả năng tương thích Tanya và Saini là 79%. Được Khả năng tương thích Tanya và Saini.
Tanya Saini tên và họ tương tự |
Tanya Saini Latanya Saini Tânia Saini Taina Saini Tania Saini Tanja Saini Taťána Saini Tatiana Saini Tatienne Saini Tatjana Saini Tjaša Saini |