Tanya ý nghĩa tên tốt nhất: Nhân rộng, Nhiệt tâm, Có thẩm quyền, Hiện đại, Thân thiện. Được Tanya ý nghĩa của tên.
Tanya nguồn gốc của tên. Nga nhỏ Tatiana. It began to be used in the English-speaking world during the 1930s. Được Tanya nguồn gốc của tên.
Chuyển ngữ hoặc cách phát âm tên Tanya: TAHN-yə (bằng tiếng Anh), TAN-yə (bằng tiếng Anh). Cách phát âm Tanya.
Tên đồng nghĩa của Tanya ở các quốc gia và ngôn ngữ khác nhau: Latanya, Tânia, Taina, Tania, Tanja, Taťána, Tatiana, Tatienne, Tatjana, Tjaša. Được Tanya bằng các ngôn ngữ khác.
Họ phổ biến nhất có tên Tanya: Foss, Ghumman, Ghawi, Pathania, Antony. Được Danh sách họ với tên Tanya.
Các tên phổ biến nhất có họ Riippa: Tanya. Được Tên đi cùng với Riippa.
Tanya Riippa tên và họ tương tự |
Tanya Riippa Latanya Riippa Tânia Riippa Taina Riippa Tania Riippa Tanja Riippa Taťána Riippa Tatiana Riippa Tatienne Riippa Tatjana Riippa Tjaša Riippa |