Tanya ý nghĩa tên tốt nhất: Nhân rộng, Nhiệt tâm, Có thẩm quyền, Hiện đại, Thân thiện. Được Tanya ý nghĩa của tên.
Pathania tên họ tốt nhất có ý nghĩa: Vui vẻ, Nghiêm trọng, Có thẩm quyền, Hoạt tính, Nhiệt tâm. Được Pathania ý nghĩa của họ.
Tanya nguồn gốc của tên. Nga nhỏ Tatiana. It began to be used in the English-speaking world during the 1930s. Được Tanya nguồn gốc của tên.
Chuyển ngữ hoặc cách phát âm tên Tanya: TAHN-yə (bằng tiếng Anh), TAN-yə (bằng tiếng Anh). Cách phát âm Tanya.
Tên đồng nghĩa của Tanya ở các quốc gia và ngôn ngữ khác nhau: Latanya, Tânia, Taina, Tania, Tanja, Taťána, Tatiana, Tatienne, Tatjana, Tjaša. Được Tanya bằng các ngôn ngữ khác.
Họ phổ biến nhất có tên Tanya: Ghawi, Pathania, Antony, Moroz, Sinha. Được Danh sách họ với tên Tanya.
Các tên phổ biến nhất có họ Pathania: Ranvijay, Rachita, Tanya, Riteka, Samita. Được Tên đi cùng với Pathania.
Khả năng tương thích Tanya và Pathania là 76%. Được Khả năng tương thích Tanya và Pathania.
Tanya Pathania tên và họ tương tự |
Tanya Pathania Latanya Pathania Tânia Pathania Taina Pathania Tania Pathania Tanja Pathania Taťána Pathania Tatiana Pathania Tatienne Pathania Tatjana Pathania Tjaša Pathania |