Tanya ý nghĩa tên tốt nhất: Nhân rộng, Nhiệt tâm, Có thẩm quyền, Hiện đại, Thân thiện. Được Tanya ý nghĩa của tên.
Jha tên họ tốt nhất có ý nghĩa: May mắn, Nghiêm trọng, Nhân rộng, Chú ý, Hoạt tính. Được Jha ý nghĩa của họ.
Tanya nguồn gốc của tên. Nga nhỏ Tatiana. It began to be used in the English-speaking world during the 1930s. Được Tanya nguồn gốc của tên.
Họ Jha phổ biến nhất trong Bhutan, Ấn Độ, Nepal. Được Jha họ đang lan rộng.
Chuyển ngữ hoặc cách phát âm tên Tanya: TAHN-yə (bằng tiếng Anh), TAN-yə (bằng tiếng Anh). Cách phát âm Tanya.
Tên đồng nghĩa của Tanya ở các quốc gia và ngôn ngữ khác nhau: Latanya, Tânia, Taina, Tania, Tanja, Taťána, Tatiana, Tatienne, Tatjana, Tjaša. Được Tanya bằng các ngôn ngữ khác.
Họ phổ biến nhất có tên Tanya: Ghumman, Ghawi, Pathania, Antony, Moroz. Được Danh sách họ với tên Tanya.
Các tên phổ biến nhất có họ Jha: Mukesh, Pradeep, Pappu Kumar Jha, Manish, Neha. Được Tên đi cùng với Jha.
Khả năng tương thích Tanya và Jha là 75%. Được Khả năng tương thích Tanya và Jha.
Tanya Jha tên và họ tương tự |
Tanya Jha Latanya Jha Tânia Jha Taina Jha Tania Jha Tanja Jha Taťána Jha Tatiana Jha Tatienne Jha Tatjana Jha Tjaša Jha |