Tanya ý nghĩa tên tốt nhất: Nhân rộng, Nhiệt tâm, Có thẩm quyền, Hiện đại, Thân thiện. Được Tanya ý nghĩa của tên.
Antony tên họ tốt nhất có ý nghĩa: Thân thiện, Chú ý, Nghiêm trọng, Có thẩm quyền, Vui vẻ. Được Antony ý nghĩa của họ.
Tanya nguồn gốc của tên. Nga nhỏ Tatiana. It began to be used in the English-speaking world during the 1930s. Được Tanya nguồn gốc của tên.
Họ Antony phổ biến nhất trong Bahrain, Kuwait, Oman, Qatar, Các Tiểu Vương Quốc Ả Rập Thống Nhất. Được Antony họ đang lan rộng.
Chuyển ngữ hoặc cách phát âm tên Tanya: TAHN-yə (bằng tiếng Anh), TAN-yə (bằng tiếng Anh). Cách phát âm Tanya.
Tên đồng nghĩa của Tanya ở các quốc gia và ngôn ngữ khác nhau: Latanya, Tânia, Taina, Tania, Tanja, Taťána, Tatiana, Tatienne, Tatjana, Tjaša. Được Tanya bằng các ngôn ngữ khác.
Họ phổ biến nhất có tên Tanya: Roy, Ali, Foss, Ghumman, Ghawi. Được Danh sách họ với tên Tanya.
Các tên phổ biến nhất có họ Antony: Sanjith, Tanya, Athira, Jinto, Jinsha. Được Tên đi cùng với Antony.
Khả năng tương thích Tanya và Antony là 83%. Được Khả năng tương thích Tanya và Antony.
Tanya Antony tên và họ tương tự |
Tanya Antony Latanya Antony Tânia Antony Taina Antony Tania Antony Tanja Antony Taťána Antony Tatiana Antony Tatienne Antony Tatjana Antony Tjaša Antony |