Tania ý nghĩa tên tốt nhất: Nhiệt tâm, Hoạt tính, May mắn, Sáng tạo, Thân thiện. Được Tania ý nghĩa của tên.
Zabrocki tên họ tốt nhất có ý nghĩa: Hiện đại, Vui vẻ, Hoạt tính, May mắn, Nhiệt tâm. Được Zabrocki ý nghĩa của họ.
Tania nguồn gốc của tên. Biến thể của Tanya. Được Tania nguồn gốc của tên.
Chuyển ngữ hoặc cách phát âm tên Tania: TAHN-yə (bằng tiếng Anh), TAN-yə (bằng tiếng Anh), TAH-nyah (ở Ý). Cách phát âm Tania.
Tên đồng nghĩa của Tania ở các quốc gia và ngôn ngữ khác nhau: Latanya, Tânia, Taina, Tanja, Tanya, Taťána, Tatiana, Tatienne, Tatjana, Tatyana, Tjaša. Được Tania bằng các ngôn ngữ khác.
Họ phổ biến nhất có tên Tania: Khan Jamal, Khan, Sultana, Tania, Peachay. Được Danh sách họ với tên Tania.
Các tên phổ biến nhất có họ Zabrocki: Carol, Trey, Kimber, Nelly, Lili. Được Tên đi cùng với Zabrocki.
Khả năng tương thích Tania và Zabrocki là 77%. Được Khả năng tương thích Tania và Zabrocki.
Tania Zabrocki tên và họ tương tự |
Tania Zabrocki Latanya Zabrocki Tânia Zabrocki Taina Zabrocki Tanja Zabrocki Tanya Zabrocki Taťána Zabrocki Tatiana Zabrocki Tatienne Zabrocki Tatjana Zabrocki Tatyana Zabrocki Tjaša Zabrocki |