Tania ý nghĩa tên tốt nhất: Nhiệt tâm, Hoạt tính, May mắn, Sáng tạo, Thân thiện. Được Tania ý nghĩa của tên.
Nathe tên họ tốt nhất có ý nghĩa: Hiện đại, Nghiêm trọng, Chú ý, Nhân rộng, May mắn. Được Nathe ý nghĩa của họ.
Tania nguồn gốc của tên. Biến thể của Tanya. Được Tania nguồn gốc của tên.
Chuyển ngữ hoặc cách phát âm tên Tania: TAHN-yə (bằng tiếng Anh), TAN-yə (bằng tiếng Anh), TAH-nyah (ở Ý). Cách phát âm Tania.
Tên đồng nghĩa của Tania ở các quốc gia và ngôn ngữ khác nhau: Latanya, Tânia, Taina, Tanja, Tanya, Taťána, Tatiana, Tatienne, Tatjana, Tatyana, Tjaša. Được Tania bằng các ngôn ngữ khác.
Họ phổ biến nhất có tên Tania: Sultana, Tania, Khan Jamal, Khan, Mccan. Được Danh sách họ với tên Tania.
Các tên phổ biến nhất có họ Nathe: Joaquin, Cleo, Milan, Nelda, Sherly, Joaquín, Milán. Được Tên đi cùng với Nathe.
Khả năng tương thích Tania và Nathe là 73%. Được Khả năng tương thích Tania và Nathe.
Tania Nathe tên và họ tương tự |
Tania Nathe Latanya Nathe Tânia Nathe Taina Nathe Tanja Nathe Tanya Nathe Taťána Nathe Tatiana Nathe Tatienne Nathe Tatjana Nathe Tatyana Nathe Tjaša Nathe |