Tania ý nghĩa tên tốt nhất: Nhiệt tâm, Hoạt tính, May mắn, Sáng tạo, Thân thiện. Được Tania ý nghĩa của tên.
Apel tên họ tốt nhất có ý nghĩa: Vui vẻ, Nghiêm trọng, Có thẩm quyền, Sáng tạo, Dễ bay hơi. Được Apel ý nghĩa của họ.
Tania nguồn gốc của tên. Biến thể của Tanya. Được Tania nguồn gốc của tên.
Chuyển ngữ hoặc cách phát âm tên Tania: TAHN-yə (bằng tiếng Anh), TAN-yə (bằng tiếng Anh), TAH-nyah (ở Ý). Cách phát âm Tania.
Tên đồng nghĩa của Tania ở các quốc gia và ngôn ngữ khác nhau: Latanya, Tânia, Taina, Tanja, Tanya, Taťána, Tatiana, Tatienne, Tatjana, Tatyana, Tjaša. Được Tania bằng các ngôn ngữ khác.
Họ phổ biến nhất có tên Tania: Khan, Tania, Sultana, Khan Jamal, Burgener. Được Danh sách họ với tên Tania.
Các tên phổ biến nhất có họ Apel: Jarred, Tanya, Nida, Vern, Mariano. Được Tên đi cùng với Apel.
Khả năng tương thích Tania và Apel là 74%. Được Khả năng tương thích Tania và Apel.
Tania Apel tên và họ tương tự |
Tania Apel Latanya Apel Tânia Apel Taina Apel Tanja Apel Tanya Apel Taťána Apel Tatiana Apel Tatienne Apel Tatjana Apel Tatyana Apel Tjaša Apel |