Takako định nghĩa tên đầu tiên |
|
Takako tên định nghĩa: tên này bằng các ngôn ngữ khác, các phiên bản chính tả và phát âm, các biến thể phái nữ và nam của tên Takako. |
|
Xác định Takako |
|
From Japanese 孝 (taka) meaning "filial piety" and 子 (ko) meaning "child", as well as other combinations of kanji characters. | |
|
Takako là một cô gái tên? |
Vâng, tên Takako có giới tính về phái nữ. |
Tên đầu tiên Takako ở đâu? |
Tên Takako phổ biến nhất ở Tiếng Nhật. |
Các cách viết khác cho tên Takako |
孝子, etc. (Japanese Kanji) |