Tabitha ý nghĩa tên tốt nhất: May mắn, Nhiệt tâm, Thân thiện, Hoạt tính, Có thẩm quyền. Được Tabitha ý nghĩa của tên.
Silva tên họ tốt nhất có ý nghĩa: Nghiêm trọng, Thân thiện, Nhân rộng, Dễ bay hơi, Nhiệt tâm. Được Silva ý nghĩa của họ.
Tabitha nguồn gốc của tên. Means "gazelle" in Aramaic. Tabitha in the New Testament was a woman restored to life by Saint Peter. Her name is translated into Greek as Dorcas (see Acts 9:36) Được Tabitha nguồn gốc của tên.
Silva nguồn gốc. From Spanish or Portuguese silva "forest". Được Silva nguồn gốc.
Tabitha tên diminutives: Tabby, Tibby. Được Biệt hiệu cho Tabitha.
Họ Silva phổ biến nhất trong Braxin, Chile, Mexico, Bồ Đào Nha, Venezuela. Được Silva họ đang lan rộng.
Chuyển ngữ hoặc cách phát âm tên Tabitha: TAB-i-thə (bằng tiếng Anh). Cách phát âm Tabitha.
Tên đồng nghĩa của Tabitha ở các quốc gia và ngôn ngữ khác nhau: Tabea, Tabita. Được Tabitha bằng các ngôn ngữ khác.
Họ phổ biến nhất có tên Tabitha: Holzerland, Desher, Hollingworth, Schepens, Krebser. Được Danh sách họ với tên Tabitha.
Các tên phổ biến nhất có họ Silva: Sheena Jane, Silva, Larissa, Nemith, Telesphor. Được Tên đi cùng với Silva.
Khả năng tương thích Tabitha và Silva là 81%. Được Khả năng tương thích Tabitha và Silva.
Tabitha Silva tên và họ tương tự |
Tabitha Silva Tabby Silva Tibby Silva Tabea Silva Tabita Silva |