Subhash định nghĩa tên đầu tiên |
|
Subhash tên định nghĩa: tên này bằng các ngôn ngữ khác, các phiên bản chính tả và phát âm, các biến thể phái nữ và nam của tên Subhash. |
|
Xác định Subhash |
|
Means "eloquent", derived from the Sanskrit prefix सु (su) meaning "good" combined with भाषा (bhasha) meaning "speech". | |
|
Subhash là tên cậu bé? |
Có, tên Subhash có giới tính nam. |
Tên đầu tiên Subhash ở đâu? |
Tên Subhash phổ biến nhất ở Người Ấn Độ, Tiếng Hindi, Marathi, Gujarati, Tiếng Bengal. |
Các cách viết khác cho tên Subhash |
सुभाष (bằng Tiếng Hindi, ở Marathi), સુભાષ (ở Gujarati), সুভাষ (bằng tiếng Bengal) |