Stefan ý nghĩa tên tốt nhất: Hoạt tính, Chú ý, Nghiêm trọng, Thân thiện, Nhiệt tâm. Được Stefan ý nghĩa của tên.
Nikolić tên họ tốt nhất có ý nghĩa: Nhân rộng, Nhiệt tâm, Có thẩm quyền, Chú ý, Dễ bay hơi. Được Nikolić ý nghĩa của họ.
Stefan nguồn gốc của tên. Hình thức Stephen. Được Stefan nguồn gốc của tên.
Nikolić nguồn gốc. Means "son of NIKOLA (1)". Được Nikolić nguồn gốc.
Stefan tên diminutives: Stef, Stefek, Stevo. Được Biệt hiệu cho Stefan.
Chuyển ngữ hoặc cách phát âm tên Stefan: SHTE-fahn (bằng tiếng Đức), STAY-fahn (bằng tiếng Hà Lan), STE-fahn (bằng tiếng Ba Lan). Cách phát âm Stefan.
Tên đồng nghĩa của Stefan ở các quốc gia và ngôn ngữ khác nhau: Estavan, Esteban, Estebe, Estève, Estevão, Esteve, Estevo, Estienne, Étienne, Eztebe, Fane, István, Pista, Pisti, Ștefan, Štěpán, Štefan, Ste, Steafan, Steaphan, Steenie, Stéphane, Stefán, Stefano, Stefanos, Stefans, Steffan, Steffen, Stepan, Stepane, Steph, Stephanos, Stephanus, Stephen, Steponas, Stevan, Steve, Steven, Stevie, Stevo, Stiofán, Stipan, Stipe, Stipo, Stjepan, Tahvo, Tapani, Teppo, Tipene. Được Stefan bằng các ngôn ngữ khác.
Tên họ đồng nghĩa của Nikolić ở các quốc gia và ngôn ngữ khác nhau: Cola, Colijn, Coolen, Kolen, Kolijn, Kollen, Kool, Koole, Koolen, Kools, Mikolajczak, Nichols, Nicholson, Nicolai, Nicolas, Nicolescu, Nicolson, Niklasson, Nikolaev, Nikolajsen, Nikolov, San nicolas. Được Nikolić bằng các ngôn ngữ khác.
Họ phổ biến nhất có tên Stefan: Bosnjak, Wayne, Cebotaru, Neagoe, Krietsch. Được Danh sách họ với tên Stefan.
Các tên phổ biến nhất có họ Nikolić: Stefan, Synthia, Marlen, Sofia, Dino, Sofía, Štefan, Ștefan, Stefán. Được Tên đi cùng với Nikolić.
Khả năng tương thích Stefan và Nikolić là 79%. Được Khả năng tương thích Stefan và Nikolić.