Stefan ý nghĩa tên tốt nhất: Hoạt tính, Chú ý, Nghiêm trọng, Thân thiện, Nhiệt tâm. Được Stefan ý nghĩa của tên.
Lapeyrolerie tên họ tốt nhất có ý nghĩa: May mắn, Thân thiện, Hiện đại, Nhiệt tâm, Vui vẻ. Được Lapeyrolerie ý nghĩa của họ.
Stefan nguồn gốc của tên. Hình thức Stephen. Được Stefan nguồn gốc của tên.
Stefan tên diminutives: Stef, Stefek, Stevo. Được Biệt hiệu cho Stefan.
Chuyển ngữ hoặc cách phát âm tên Stefan: SHTE-fahn (bằng tiếng Đức), STAY-fahn (bằng tiếng Hà Lan), STE-fahn (bằng tiếng Ba Lan). Cách phát âm Stefan.
Tên đồng nghĩa của Stefan ở các quốc gia và ngôn ngữ khác nhau: Estavan, Esteban, Estebe, Estève, Estevão, Esteve, Estevo, Estienne, Étienne, Eztebe, Fane, István, Pista, Pisti, Ștefan, Štěpán, Štefan, Ste, Steafan, Steaphan, Steenie, Stéphane, Stefán, Stefano, Stefanos, Stefans, Steffan, Steffen, Stepan, Stepane, Steph, Stephanos, Stephanus, Stephen, Steponas, Stevan, Steve, Steven, Stevie, Stevo, Stiofán, Stipan, Stipe, Stipo, Stjepan, Tahvo, Tapani, Teppo, Tipene. Được Stefan bằng các ngôn ngữ khác.
Họ phổ biến nhất có tên Stefan: Bosnjak, Cebotaru, Neagoe, Wayne, Billafuerte. Được Danh sách họ với tên Stefan.
Các tên phổ biến nhất có họ Lapeyrolerie: Celestina, Yanira, Milly, Nelda, Napoleon, Napoléon. Được Tên đi cùng với Lapeyrolerie.
Khả năng tương thích Stefan và Lapeyrolerie là 77%. Được Khả năng tương thích Stefan và Lapeyrolerie.