Sophia ý nghĩa tên tốt nhất: Chú ý, Nhiệt tâm, Dễ bay hơi, Nghiêm trọng, Có thẩm quyền. Được Sophia ý nghĩa của tên.
Tanna tên họ tốt nhất có ý nghĩa: Chú ý, Nghiêm trọng, May mắn, Hiện đại, Vui vẻ. Được Tanna ý nghĩa của họ.
Sophia nguồn gốc của tên. Means "wisdom" in Greek. This was the name of an early, probably mythical, saint who died of grief after her three daughters were martyred during the reign of the emperor Hadrian Được Sophia nguồn gốc của tên.
Sophia tên diminutives: Sophy. Được Biệt hiệu cho Sophia.
Họ Tanna phổ biến nhất trong Palau. Được Tanna họ đang lan rộng.
Chuyển ngữ hoặc cách phát âm tên Sophia: so-FEE-ə (bằng tiếng Anh), so-FIE-ə (British bằng tiếng Anh), zo-FEE-ah (bằng tiếng Đức). Cách phát âm Sophia.
Tên đồng nghĩa của Sophia ở các quốc gia và ngôn ngữ khác nhau: Soffía, Sofia, Sofie, Sofía, Sofija, Sofiya, Sofya, Sohvi, Sonia, Sonja, Soňa, Sonya, Sophie, Sopio, Szonja, Vivi, Zofia, Žofie, Zosia, Zsófia, Zsófika, Žofia. Được Sophia bằng các ngôn ngữ khác.
Họ phổ biến nhất có tên Sophia: Wang, Mbana, Sophia, Yuan, Smith. Được Danh sách họ với tên Sophia.
Các tên phổ biến nhất có họ Tanna: Sophia, Graham, Leif, Khushboo, Lavone. Được Tên đi cùng với Tanna.
Khả năng tương thích Sophia và Tanna là 76%. Được Khả năng tương thích Sophia và Tanna.