Sjeng ý nghĩa tên tốt nhất: Dễ bay hơi, May mắn, Sáng tạo, Có thẩm quyền, Nghiêm trọng. Được Sjeng ý nghĩa của tên.
Ludvigsen tên họ tốt nhất có ý nghĩa: Vui vẻ, Hoạt tính, Dễ bay hơi, Nhân rộng, Nghiêm trọng. Được Ludvigsen ý nghĩa của họ.
Sjeng nguồn gốc của tên. Biến thể của Sjang. Được Sjeng nguồn gốc của tên.
Ludvigsen nguồn gốc. Phương tiện "của Ludvig". Được Ludvigsen nguồn gốc.
Họ Ludvigsen phổ biến nhất trong Greenland, Na Uy. Được Ludvigsen họ đang lan rộng.
Chuyển ngữ hoặc cách phát âm tên Sjeng: SHENG. Cách phát âm Sjeng.
Tên đồng nghĩa của Sjeng ở các quốc gia và ngôn ngữ khác nhau: Anže, Deshaun, Deshawn, Ean, Eoin, Evan, Ganix, Ghjuvan, Gian, Gianni, Giannino, Giannis, Giovanni, Gjon, Hampus, Hank, Hanke, Hankin, Hann, Hanne, Hannes, Hannu, Hans, Hasse, Honza, Hovhannes, Iain, Ian, Ianto, Iefan, Ieuan, Ifan, Ioan, Ioane, Ioann, Ioannes, Ioannis, Iohannes, Ion, Iván, Ivan, Ivane, Ivano, Iwan, Jaan, Jānis, Jack, Jackin, Jake, Ján, Jancsi, Janek, Janez, Jani, Janika, Jankin, Janko, Janne, Jannick, Jannik, Jan, Jan, János, Janusz, Jean, Jeannot, Jehan, Jehohanan, Jens, Jo, João, Joannes, Joan, Joãozinho, Joĉjo, Johan, Johanan, Johann, Johannes, Johano, John, Johnie, Johnnie, Johnny, Jón, Jonas, Jone, Joni, Jon, Jon, Jóannes, Jóhann, Jóhannes, Joop, Jouni, Jovan, Jowan, Juan, Juanito, Juha, Juhán, Juhan, Juhana, Juhani, Juho, Jukka, Jussi, Keoni, Keshaun, Keshawn, Ohannes, Rashaun, Rashawn, Seán, Sean, Shane, Shaun, Shawn, Shayne, Siôn, Vanni, Vano, Xoán, Xuan, Yahya, Yan, Yanick, Yann, Yanni, Yannic, Yannick, Yannis, Yehochanan, Yianni, Yiannis, Yoan, Yochanan, Yohanes, Yuhanna, Zuan, Žan. Được Sjeng bằng các ngôn ngữ khác.
Tên họ đồng nghĩa của Ludvigsen ở các quốc gia và ngôn ngữ khác nhau: Aloi, Aloia, Aloisi, Alò, Lewis, Ludwig. Được Ludvigsen bằng các ngôn ngữ khác.
Các tên phổ biến nhất có họ Ludvigsen: Darren, Glady, Moriah, Caren, Taylor. Được Tên đi cùng với Ludvigsen.
Khả năng tương thích Sjeng và Ludvigsen là 77%. Được Khả năng tương thích Sjeng và Ludvigsen.