Sjeng ý nghĩa tên tốt nhất: Dễ bay hơi, May mắn, Sáng tạo, Có thẩm quyền, Nghiêm trọng. Được Sjeng ý nghĩa của tên.
Cox tên họ tốt nhất có ý nghĩa: Thân thiện, Nhân rộng, Dễ bay hơi, Nhiệt tâm, Có thẩm quyền. Được Cox ý nghĩa của họ.
Sjeng nguồn gốc của tên. Biến thể của Sjang. Được Sjeng nguồn gốc của tên.
Cox nguồn gốc. Hình thức trực tuyến của Cock. Được Cox nguồn gốc.
Họ Cox phổ biến nhất trong Châu Úc, New Zealand, Vương quốc Anh, Hoa Kỳ. Được Cox họ đang lan rộng.
Chuyển ngữ hoặc cách phát âm tên Sjeng: SHENG. Cách phát âm Sjeng.
Tên đồng nghĩa của Sjeng ở các quốc gia và ngôn ngữ khác nhau: Anže, Deshaun, Deshawn, Ean, Eoin, Evan, Ganix, Ghjuvan, Gian, Gianni, Giannino, Giannis, Giovanni, Gjon, Hampus, Hank, Hanke, Hankin, Hann, Hanne, Hannes, Hannu, Hans, Hasse, Honza, Hovhannes, Iain, Ian, Ianto, Iefan, Ieuan, Ifan, Ioan, Ioane, Ioann, Ioannes, Ioannis, Iohannes, Ion, Iván, Ivan, Ivane, Ivano, Iwan, Jaan, Jānis, Jack, Jackin, Jake, Ján, Jancsi, Janek, Janez, Jani, Janika, Jankin, Janko, Janne, Jannick, Jannik, Jan, Jan, János, Janusz, Jean, Jeannot, Jehan, Jehohanan, Jens, Jo, João, Joannes, Joan, Joãozinho, Joĉjo, Johan, Johanan, Johann, Johannes, Johano, John, Johnie, Johnnie, Johnny, Jón, Jonas, Jone, Joni, Jon, Jon, Jóannes, Jóhann, Jóhannes, Joop, Jouni, Jovan, Jowan, Juan, Juanito, Juha, Juhán, Juhan, Juhana, Juhani, Juho, Jukka, Jussi, Keoni, Keshaun, Keshawn, Ohannes, Rashaun, Rashawn, Seán, Sean, Shane, Shaun, Shawn, Shayne, Siôn, Vanni, Vano, Xoán, Xuan, Yahya, Yan, Yanick, Yann, Yanni, Yannic, Yannick, Yannis, Yehochanan, Yianni, Yiannis, Yoan, Yochanan, Yohanes, Yuhanna, Zuan, Žan. Được Sjeng bằng các ngôn ngữ khác.
Các tên phổ biến nhất có họ Cox: Susan, Jeremy, Angelica, Cecele, Herschel, Angélica. Được Tên đi cùng với Cox.
Khả năng tương thích Sjeng và Cox là 75%. Được Khả năng tương thích Sjeng và Cox.