Sjef ý nghĩa tên tốt nhất: Nhiệt tâm, Nghiêm trọng, Sáng tạo, Thân thiện, Có thẩm quyền. Được Sjef ý nghĩa của tên.
Spencer tên họ tốt nhất có ý nghĩa: Vui vẻ, Có thẩm quyền, Dễ bay hơi, Chú ý, Hoạt tính. Được Spencer ý nghĩa của họ.
Sjef nguồn gốc của tên. Dạng ngắn của Hà Lan Jozef. Được Sjef nguồn gốc của tên.
Spencer nguồn gốc. Occupational surname for the person at the manor who dispensed the Lord's provisions to those who lived on his land and worked at his estate. Được Spencer nguồn gốc.
Họ Spencer phổ biến nhất trong Antigua và Barbuda, Châu Úc, Bermuda, Cape Verde, Jamaica. Được Spencer họ đang lan rộng.
Chuyển ngữ hoặc cách phát âm tên Sjef: SHEF. Cách phát âm Sjef.
Chuyển ngữ hoặc cách phát âm họ Spencer: SPEN-sər. Cách phát âm Spencer.
Tên đồng nghĩa của Sjef ở các quốc gia và ngôn ngữ khác nhau: Beppe, Giuseppe, Hohepa, Hovsep, Ioseb, Ioseph, Iosephus, Ioses, Iosif, Jāzeps, Jo, Joĉjo, Joe, Joey, Jojo, Joosep, Jooseppi, Józef, Joseba, José, Josèp, Josef, Josep, Josepe, Joseph, Josephus, Joses, Josif, Josip, Jóska, Joško, Joso, Jože, Jozef, Jozefo, Jozo, József, Józsi, Jožef, Juozapas, Juozas, Juuso, Osip, Pepe, Pepito, Peppe, Peppi, Peppino, Pino, Seòsaidh, Seosamh, Sepp, Seppel, Soso, Xosé, Yosef, Yosif, Yosyp, Yousef, Youssef, Yusef, Yusif, Yussel, Yusuf, Yusup, Zé, Zezé. Được Sjef bằng các ngôn ngữ khác.
Các tên phổ biến nhất có họ Spencer: Grace, Jesse Gordon, Mechelle, Latishia, Craig. Được Tên đi cùng với Spencer.
Khả năng tương thích Sjef và Spencer là 70%. Được Khả năng tương thích Sjef và Spencer.