Sjef ý nghĩa tên tốt nhất: Nhiệt tâm, Nghiêm trọng, Sáng tạo, Thân thiện, Có thẩm quyền. Được Sjef ý nghĩa của tên.
Barlow tên họ tốt nhất có ý nghĩa: Thân thiện, May mắn, Sáng tạo, Vui vẻ, Có thẩm quyền. Được Barlow ý nghĩa của họ.
Sjef nguồn gốc của tên. Dạng ngắn của Hà Lan Jozef. Được Sjef nguồn gốc của tên.
Barlow nguồn gốc. Derived from a number of English place names which variously mean "barley hill", "barn hill", "boar clearing" or "barley clearing". Được Barlow nguồn gốc.
Họ Barlow phổ biến nhất trong Quần đảo Falkland. Được Barlow họ đang lan rộng.
Chuyển ngữ hoặc cách phát âm tên Sjef: SHEF. Cách phát âm Sjef.
Chuyển ngữ hoặc cách phát âm họ Barlow: BAHR-lo. Cách phát âm Barlow.
Tên đồng nghĩa của Sjef ở các quốc gia và ngôn ngữ khác nhau: Beppe, Giuseppe, Hohepa, Hovsep, Ioseb, Ioseph, Iosephus, Ioses, Iosif, Jāzeps, Jo, Joĉjo, Joe, Joey, Jojo, Joosep, Jooseppi, Józef, Joseba, José, Josèp, Josef, Josep, Josepe, Joseph, Josephus, Joses, Josif, Josip, Jóska, Joško, Joso, Jože, Jozef, Jozefo, Jozo, József, Józsi, Jožef, Juozapas, Juozas, Juuso, Osip, Pepe, Pepito, Peppe, Peppi, Peppino, Pino, Seòsaidh, Seosamh, Sepp, Seppel, Soso, Xosé, Yosef, Yosif, Yosyp, Yousef, Youssef, Yusef, Yusif, Yussel, Yusuf, Yusup, Zé, Zezé. Được Sjef bằng các ngôn ngữ khác.
Các tên phổ biến nhất có họ Barlow: Alexandra, Kittie, Ara, Tomika, William. Được Tên đi cùng với Barlow.
Khả năng tương thích Sjef và Barlow là 76%. Được Khả năng tương thích Sjef và Barlow.