Simon ý nghĩa tên tốt nhất: Nhân rộng, Hiện đại, Nghiêm trọng, Hoạt tính, Thân thiện. Được Simon ý nghĩa của tên.
Garfield tên họ tốt nhất có ý nghĩa: Hoạt tính, Có thẩm quyền, Vui vẻ, Nhân rộng, Chú ý. Được Garfield ý nghĩa của họ.
Simon nguồn gốc của tên. From Σιμων (Simon), the New Testament Greek form of the Hebrew name שִׁמְעוֹן (Shim'on) which meant "he has heard" Được Simon nguồn gốc của tên.
Garfield nguồn gốc. Means "triangle field" in Old English. A famous bearer was American president James A. Garfield (1831-1881). Được Garfield nguồn gốc.
Simon tên diminutives: Siem, Sime. Được Biệt hiệu cho Simon.
Chuyển ngữ hoặc cách phát âm tên Simon: SIE-mən (bằng tiếng Anh), see-MAWN (ở Pháp), ZEE-mawn (bằng tiếng Đức), SEE-mawn (bằng tiếng Hà Lan). Cách phát âm Simon.
Chuyển ngữ hoặc cách phát âm họ Garfield: GAHR-feeld. Cách phát âm Garfield.
Tên đồng nghĩa của Simon ở các quốc gia và ngôn ngữ khác nhau: Jimeno, Semen, Semyon, Shimmel, Shimon, Siemen, Simão, Simeon, Simo, Simonas, Simone, Simón, Šimun, Šime, Šimo, Šimon, Symon, Szymon, Ximeno, Ximun. Được Simon bằng các ngôn ngữ khác.
Họ phổ biến nhất có tên Simon: Hawksey, Martin, Lawne, Hantke, Theuret. Được Danh sách họ với tên Simon.
Các tên phổ biến nhất có họ Garfield: Lashandra, Arianna, Jerry, Hoa, Maura. Được Tên đi cùng với Garfield.
Khả năng tương thích Simon và Garfield là 81%. Được Khả năng tương thích Simon và Garfield.