Shaw định nghĩa tên đầu tiên |
|
Shaw tên định nghĩa: tên này bằng các ngôn ngữ khác, các phiên bản chính tả và phát âm, các biến thể phái nữ và nam của tên Shaw. |
|
Xác định Shaw |
|
From a surname which was derived from Old English sceaga meaning "thicket". | |
|
Shaw là tên cậu bé? |
Có, tên Shaw có giới tính nam. |
Tên đầu tiên Shaw ở đâu? |
Tên Shaw phổ biến nhất ở Anh. |
Tên được phát âm giống như Shaw |
||
|